Vitamin A là vitamin chống oxy hóa
Nội dung tóm tắt
Vitamin A là một loại vitamin chống oxy hóa tan trong dầu, đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể. Vitamin A tồn tại tự nhiên trong thực phẩm và cũng có thể được bổ sung thông qua các sản phẩm bổ sung được tổng hợp.
1. Vitamin A là gì?
Mặc dù, vitamin A là một loại vitamin chống oxy hóa, thường được xem như là một chất dinh dưỡng đơn lẻ, nhưng nó thực sự là tên của một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo, bao gồm retinol, retinal và retinyl esters.
Vitamin A là một loại vitamin chống oxy hóa
Có hai dạng vitamin A được tìm thấy trong thực phẩm:
- Vitamin A đã chuyển hóa – retinol và retinyl ester – chỉ xuất hiện trong các sản phẩm động vật, chẳng hạn như sữa, gan và cá.
- Dạng thứ hai là tiền chất vitamin A – các carotenoids có nhiều trong thực phẩm thực vật như trái cây, rau và dầu.
Để sử dụng chúng, cơ thể bạn phải chuyển đổi cả hai dạng vitamin A này thành retinal và acid retinoic, các dạng hoạt động của vitamin.
Vì vitamin A là một loại vitamin chống oxy hóa tan trong chất béo, nên nó được lưu trữ trong mô cơ thể để sử dụng sau. Hầu hết, các vitamin A trong cơ thể được giữ trong gan dưới dạng este retinyl.
Các este này sau đó được phân hủy thành all-trans-retinol, liên kết với protein gắn retinol (retinol binding protein – RBP). Sau đó nó đi vào máu, tại thời điểm đó cơ thể có thể sử dụng nó.
Vitamin A là một loại vitamin chống oxy hóa tan trong chất béo
2. Tác dụng của vitamin A là gì?
Vitamin A là một loại vitamin chống oxy hóa, thường được sử dụng cho trong các trường hợp:
- Điều trị tình trạng thiếu vitamin A.
- Giảm các biến chứng của bệnh, ví dụ như sốt rét, HIV, bệnh sởi và tiêu chảy ở trẻ em mắc phải tình trạng thiếu vitamin A.
- Điều trị kinh nguyệt nhiều, hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS), nhiễm trùng âm đạo, nhiễm nấm, bệnh xơ nang tuyến vú và giúp ngăn ngừa ung thư vú ở phụ nữ.
- Giảm nguy cơ lây truyền HIV sang trẻ sơ sinh trong thời kỳ mang thai, sinh con hoặc cho con bú từ mẹ nhiễm HIV.
- Giúp tăng số lượng tinh trùng ở nam giới.
- Cải thiện tầm nhìn và điều trị rối loạn mắt như: bệnh thoái hóa điểm vàng do lão hóa (AMD), tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể.
- Điều trị bệnh về da bao gồm: mụn trứng cá, bệnh chàm, bệnh vảy nến, mụn rộp, vết thương, bỏng, cháy nắng, bệnh dày sừng nang lông, bệnh vảy cá, bệnh liken phẳng sắc tố, bệnh vảy phấn đỏ nang lông.
- Điều trị loét đường tiêu hóa, bệnh Crohn, bệnh nướu răng, tiểu đường, hội chứng Hurler (mucopolysaccharidosis), nhiễm trùng xoang, sốt cỏ khô và nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
- Điều trị nhiễm vi khuẩn Shigella, các bệnh hệ thần kinh, nhiễm trùng mũi, mất khứu giác, hen suyễn, đau đầu dai dẳng, sỏi thận, tuyến giáp hoạt động quá mức, thiếu máu thiếu sắt, điếc, ù tai.
- Ngăn ngừa và điều trị ung thư, bảo vệ tim và hệ tim mạch, làm chậm quá trình lão hóa và tăng cường hệ thống miễn dịch.
- Cải thiện lành vết thương, làm giảm nếp nhăn và để bảo vệ da chống lại tia cực tím.
Một loại viên uống vitamin A
3. Vitamin A được sử dụng trong trường hợp nào?
Vitamin A là một loại vitamin chống oxy hóa có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, như:
- Thiếu vitamin A: thiếu vitamin A gặp khá phổ biến, và cách điều trị cũng như phòng tránh rất đơn giản, chỉ cần uống bổ sung vitamin A. Thiếu vitamin A có thể xảy ra trên những người suy dinh dưỡng, đái tháo đường, bị bệnh u xơ nang,…
- Trẻ thiếu vitamin A mắc bệnh sởi: uống viên bổ sung vitamin A dường như hạ thấp nguy cơ tử vong hoặc nguy cơ xảy ra biến chứng của bệnh sởi.
- Bạch sản niêm vùng miệng: các nghiên cứu đã chỉ ra uống bổ sung vitamin A có thể giúp điều trị bạch sản niêm vùng miệng.
- Giảm tiêu chảy sau sinh đẻ: bổ sung vitamin A trong khi mang thai và sau khi sinh nở ở thai phụ kém dinh dưỡng giúp hạn chế xảy ra tình trạng tiêu chảy sau sinh đẻ.
- Giảm tử vong trong thai sản: thai phụ kém dinh dưỡng nếu uống bổ sung vitamin A trước và trong thai kỳ giúp giảm 40% tỷ lệ tử vong.
Uống bổ sung vitamin A trước và trong thai kỳ đúng cách giúp giảm 40% tỷ lệ tử vong
- Phòng tránh quáng gà trong thai sản: thai phụ kém dinh dưỡng nếu uống bổ sung vitamin A sẽ giúp giảm 37% tỉ lệ mắc bệnh, và càng hiệu quả hơn nếu uống bổ sung vitamin A cùng với nguyên tố vi lượng kẽm.
- Bệnh lý mắt ảnh hưởng tới võng mạc: uống bổ sung vitamin A có thể làm chậm tiến triển của các bệnh về mắt có gây tổn hại tới võng mạc.
- Ung thư cổ tử cung: các nghiên cứu chỉ ra rằng bổ sung liều cao vitamin A có khả năng làm giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên lợi ích này chỉ đạt được khi bổ sung cả hai dạng của vitamin A là retinol và carotene, nếu chỉ sử dụng đơn độc retinol thì sẽ không có tác dụng.
4. Tác hại của việc bổ sung quá nhiều vitamin A
Nếu bổ sung quá nhiều vitamin A dẫn tới thừa vitamin A có thể gây ra nhiều tác hại như:
- Thay đổi về da: vàng da, ngứa và tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
- Thay đổi thị lực (ở trẻ nhỏ có thể gây nhìn đôi).
- Móng giòn, dễ gãy.
- Tóc dễ gãy.
- Đau xương, yếu xương.
- Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn.
Sử dụng dư thừa vitamin A – vitamin chống oxy hóa có thể dẫn tới đầu đầu, chóng mặt
- Khó tăng cân.
- Giảm vị giác.
- Bệnh nha chu.
- Dễ kích thích.
- Mệt mỏi.
- Thay đổi về tâm thần.
5. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng vitamin A, bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng vitamin A, bạn nên:
- Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với vitamin A hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
- Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Tương tác thuốc
Viên bổ sung vitamin A có thể tương tác với một số thuốc đang sử dụng nên cần lưu ý:
- Nếu đang sử dụng các thuốc có chứa retinoid thì không bổ sung thêm vitamin A, bởi có thể gây quá liều vitamin A.
- Đang sử dụng một số kháng sinh: một số kháng sinh thuộc nhóm cycline (demeclocycline, minocycline, tetracycline) nếu sử dụng cùng vitamin A liều rất cao có thể gây tăng áp lực nội sọ (với liều vitamin A thông thường sẽ không xảy ra hiện tượng này).
- Gây tổn thương gan: sử dụng vitamin A đơn độc liều cao có thể gây tổn thương gan, do đó không nên kết hợp với các thuốc cũng ảnh hưởng tới gan như acetaminophen, amiodarone, carbamazepine, isoniazid, methotrexate, methyldopa, fluconazole, itraconazole, erythromycin, phenytoin, lovastatin, pravastatin, simvastatin và nhiều thuốc khác.
- Tăng tác dụng của thuốc khác: vitamin A liều cao có thể làm tăng tác dụng của warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
6. Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin A – vitamin chống oxy hóa
Có nhiều nguồn thực phẩm chứa cả vitamin A – vitamin chống oxy hóa và tiền vitamin A dạng caroten. Vitamin A ở dạng đã chuyển hoá dễ dàng được cơ thể bạn hấp thụ và sử dụng hơn so với các nguồn cung cấp carotenoids có nguồn gốc từ thực vật.
Cơ thể của bạn có khả năng chuyển đổi hiệu quả các carotenoids, chẳng hạn như beta-carotene thành vitamin A hoạt động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, chế độ ăn uống, sức khỏe tổng thể và thuốc.
Vì lý do này, những người theo chế độ ăn kiêng từ thực vật, đặc biệt là người ăn chay nên thận trọng về việc cung cấp đủ thực phẩm giàu carotene.
Thực phẩm có hàm lượng vitamin A – vitamin chống oxy hóa cao nhất là:
- Lòng đỏ trứng.
- Gan bò.
- Xúc xích gan.
- Bơ.
- Dầu gan cá.
- Gan gà.
- Cá hồi.
- Phô mai Cheddar.
- Cá thu.
Thực phẩm chứa nhiều tiền vitamin A carotenoids như beta-carotene bao gồm:
Thực phẩm chứa nhiều tiền vitamin A carotenoids
- Khoai lang.
- Quả bí ngô.
- Cà rốt.
- Rau bina.
- Lá bồ công anh.
- Cải bắp.
- Ớt đỏ.
- Cải xoăn.
- Rau Parsely.
- Bí đao.
Tóm lại, Vitamin A loại vitamin chống oxy hóa hòa tan trong chất béo quan trọng đối với chức năng miễn dịch, sức khỏe của mắt, sinh sản và sự phát triển của thai nhi.
Việc thiếu hụt hay dư thừa loại vitamin chống oxy hóa này đều có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Một chế độ ăn uống cân bằng và tốt cho sức khỏe là một cách tuyệt vời để cung cấp cho cơ thể bạn một lượng vừa đủ vitamin A có lợi cho cơ thể.